🔍 Search: SỰ CHIẾM GIỮ; CÁI CHIẾM GIỮ
🌟 SỰ CHIẾM GIỮ; … @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
차지
☆
Danh từ
-
1
사물이나 공간, 지위 등을 자기 몫으로 가짐. 또는 그 사물이나 공간.
1 SỰ CHIẾM HỮU, SỰ CHIẾM GIỮ; CÁI CHIẾM GIỮ: Việc lấy sự vật, không gian hay địa vị làm thành cái của mình. Hoặc không gian hay sự vật đó.
-
1
사물이나 공간, 지위 등을 자기 몫으로 가짐. 또는 그 사물이나 공간.